Có 2 kết quả:
三号电池 sān hào diàn chí ㄙㄢ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ • 三號電池 sān hào diàn chí ㄙㄢ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
sān hào diàn chí ㄙㄢ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) C size battery (PRC)
(2) AA battery (Taiwan)
(3) see 二號電池|二号电池 (C battery in Taiwan) and 五號電池|五号电池 (AA battery in PRC)
(2) AA battery (Taiwan)
(3) see 二號電池|二号电池 (C battery in Taiwan) and 五號電池|五号电池 (AA battery in PRC)
Bình luận 0
sān hào diàn chí ㄙㄢ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) C size battery (PRC)
(2) AA battery (Taiwan)
(3) see 二號電池|二号电池 (C battery in Taiwan) and 五號電池|五号电池 (AA battery in PRC)
(2) AA battery (Taiwan)
(3) see 二號電池|二号电池 (C battery in Taiwan) and 五號電池|五号电池 (AA battery in PRC)
Bình luận 0